lần lượt | - in turn; by roster |
lần lượt | - in turn; one after the other; in succession|= bà ấy lần lượt phỏng vấn từng người chúng tôi she interviewed each of us in turn|= tôi lần lượt làm bồi, làm bếp trưởng rồi làm chủ nhà hàng i worked in turn as a waiter, a chief cook and a restaurant owner |
* Từ tham khảo/words other:
- cấn
- cẩn
- cận
- căn
- cằn