Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lân cận
* adj
- near; next to; contiguous; neighbouring
=nhà lân cận+neighbouring house
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lân cận
* ttừ|- near; next to; contiguous; neighbouring|= nhà lân cận neighbouring house
* Từ tham khảo/words other:
-
cán
-
cản
-
cạn
-
cân
-
cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lân cận
* Từ tham khảo/words other:
- cán
- cản
- cạn
- cân
- cần