cán | * noun - Handle, staff =cán gáo+a scoop's handle =cán cờ+a flagstaff =tra lưỡi cuốc vào cán+to fit a hoe blade into its handle -Flower-stalk * verb - To roll into thin layers, to laminate =cán bột thành từng lá mỏng+to roll dough into thin layers =cán thép+to laminate steel -To gin =cán bông |
cán | * dtừ|- handle, staff, straight handle; grip|= cán gáo a scoop's handle|= cán cờ a flagstaff|- flower-stalk|* đtừ|- to roll into thin layers, to laminate|= cán bột thành từng lá mỏng to roll dough into thin layers&|= cán thé to laminate steel|- to gin|= cán bông to gin cotton|- to run over|= bị xe cán chết to be run over to death|- grind; run over, knock down|= anh ta bị xe cán he was knocked down/hit by a lorry|= (lái xe) cán người rồi bỏ chạy hit-and-run |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm cò
- bấm còi
- bám dai như đỉa
- bấm điện
- bấm độn