Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc theo dây chuyền
- to work on the assembly/production line
* Từ tham khảo/words other:
-
người yêu chuộng hòa bình
-
người yêu đàn bà
-
người yếu đuối
-
người yếu đuối và nhút nhát
-
người yêu hy lạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc theo dây chuyền
* Từ tham khảo/words other:
- người yêu chuộng hòa bình
- người yêu đàn bà
- người yếu đuối
- người yếu đuối và nhút nhát
- người yêu hy lạp