Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm việc theo dây chuyền
- to work on the assembly/production line
* Từ tham khảo/words other:
-
tong teo
-
tổng tham mưu
-
tổng tham mưu trưởng
-
tổng thanh tra
-
tổng thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm việc theo dây chuyền
* Từ tham khảo/words other:
- tong teo
- tổng tham mưu
- tổng tham mưu trưởng
- tổng thanh tra
- tổng thể