Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tướng
- to become a general; to rule the roost
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa đơn được nhận thanh toán
-
hóa đơn giả mạo
-
hóa đơn gốc
-
hóa đơn ngắn kỳ
-
hóa đơn nhà hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tướng
* Từ tham khảo/words other:
- hóa đơn được nhận thanh toán
- hóa đơn giả mạo
- hóa đơn gốc
- hóa đơn ngắn kỳ
- hóa đơn nhà hàng