Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắm tiền
* adj
- to have a lot of money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắm tiền
- to have a lot of money, to be in the money, to have money to burn, to coin money
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm tình viên
-
cầm tôn
-
cấm trại
-
cắm trại
-
cấm trẻ em dưới mười ba tuổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắm tiền
* Từ tham khảo/words other:
- cảm tình viên
- cầm tôn
- cấm trại
- cắm trại
- cấm trẻ em dưới mười ba tuổi