Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm phản
- to betray; to be a traitor
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng ngoài thấy rõ hơn
-
đứng ngồi không yên
-
dựng ngược
-
dựng ngược cả lên
-
dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm phản
* Từ tham khảo/words other:
- đứng ngoài thấy rõ hơn
- đứng ngồi không yên
- dựng ngược
- dựng ngược cả lên
- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống