Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng lớp thanh niên
* dtừ|- youth
* Từ tham khảo/words other:
-
người bày biện mặt hàng
-
người bày mưu tính kế
-
người bảy nổi ba chìm
-
người bày ra
-
người bẻ gãy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng lớp thanh niên
* Từ tham khảo/words other:
- người bày biện mặt hàng
- người bày mưu tính kế
- người bảy nổi ba chìm
- người bày ra
- người bẻ gãy