Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầng lớp thượng lưu
* dtừ|- society, quality|* thngữ|- the upper crust
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng đường
-
đúng giá
-
đứng giá
-
dung giải
-
đứng giạng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầng lớp thượng lưu
* Từ tham khảo/words other:
- đứng đường
- đúng giá
- đứng giá
- dung giải
- đứng giạng chân