Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần mềm hệ quản lý cơ sở dữ liệu
- database management system software; dbms software
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhận của đợ
-
người nhận của quyên cúng
-
người nhận đánh cuộc
-
người nhân đạo
-
người nhận đồ cầm cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần mềm hệ quản lý cơ sở dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- người nhận của đợ
- người nhận của quyên cúng
- người nhận đánh cuộc
- người nhân đạo
- người nhận đồ cầm cố