Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nương
- xem làm rẫy|- slash - and - burn cultivation
* Từ tham khảo/words other:
-
vậy thay
-
vậy thì
-
vậy thì sao
-
vay thóc
-
vay tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nương
* Từ tham khảo/words other:
- vậy thay
- vậy thì
- vậy thì sao
- vay thóc
- vay tiền