Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quê nhà
- One's own native place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quê nhà
- one's own native place, native village, native country, homeland
* Từ tham khảo/words other:
-
chim ruồi
-
chim ruồi mào trắng
-
chim ruồi topa
-
chim rụt cổ
-
chim sả sả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quê nhà
* Từ tham khảo/words other:
- chim ruồi
- chim ruồi mào trắng
- chim ruồi topa
- chim rụt cổ
- chim sả sả