Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ngược lại
- to do things in (the) reverse order; to do the opposite/reverse|= bao giờ cô ấy cũng làm ngược lại những gì người ta căn dặn she always does the opposite of what she's told
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa sắp xếp trong đầu óc
-
chứa sắt
-
chưa sinh
-
chúa sơn lâm
-
chữa sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- chưa sắp xếp trong đầu óc
- chứa sắt
- chưa sinh
- chúa sơn lâm
- chữa sốt