Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mẻ
- to chip; to crack; to jag|= tôi làm mẻ cái tách khi đang rửa i chipped the cup when i was washing it
* Từ tham khảo/words other:
-
tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch
-
tên nhạo
-
tên phản cách mạng
-
tên quấy rầy
-
tên riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mẻ
* Từ tham khảo/words other:
- tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch
- tên nhạo
- tên phản cách mạng
- tên quấy rầy
- tên riêng