Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lữ đoàn công binh
- engineer brigade|= lữ đoàn công binh chiến đấu combat engineers
* Từ tham khảo/words other:
-
cách làm đỡ tốn
-
cách làm việc
-
cách liền sẹo
-
cách lọc
-
cách lột tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lữ đoàn công binh
* Từ tham khảo/words other:
- cách làm đỡ tốn
- cách làm việc
- cách liền sẹo
- cách lọc
- cách lột tả