Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm luống
- make furrows
* Từ tham khảo/words other:
-
phép vẽ màu nhạt dần
-
phép vẽ nổi
-
phép vẽ phối cảnh
-
phép vẽ sơ đồ trên mặt bằng
-
phép vét kiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm luống
* Từ tham khảo/words other:
- phép vẽ màu nhạt dần
- phép vẽ nổi
- phép vẽ phối cảnh
- phép vẽ sơ đồ trên mặt bằng
- phép vét kiệt