Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lòng
- take something to heart|= này con thuộc lấy làm lòng (truyện kiều) know these by heart
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bẽ mặt
-
lâm bệnh
-
làm bẹp
-
làm bếp
-
làm bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lòng
* Từ tham khảo/words other:
- làm bẽ mặt
- lâm bệnh
- làm bẹp
- làm bếp
- làm bí