Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc chia tay
- send-off/farewell/leave-taking party
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ tốt
-
chủ trại
-
chủ trại nhỏ
-
chủ trại nuôi súc vật
-
chủ trại sản xuất bơ sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc chia tay
* Từ tham khảo/words other:
- chữ tốt
- chủ trại
- chủ trại nhỏ
- chủ trại nuôi súc vật
- chủ trại sản xuất bơ sữa