Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăm le
* verb
- to attempt; to intend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lăm le
* đtừ|- to attempt; to intend
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm tính
-
cầm tinh
-
cảm tình viên
-
cầm tôn
-
cấm trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăm le
* Từ tham khảo/words other:
- cảm tính
- cầm tinh
- cảm tình viên
- cầm tôn
- cấm trại