Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm lành
* verb
- to make it up with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm lành
- xem làm hòa|= quà làm lành xem quà tạ lỗi
* Từ tham khảo/words other:
-
câm miệng lại
-
cám mịn còn ít bột
-
cảm mộ
-
cắm mốc
-
câm mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm lành
* Từ tham khảo/words other:
- câm miệng lại
- cám mịn còn ít bột
- cảm mộ
- cắm mốc
- câm mồm