Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm khổ
- to torment; to bedevil|= sao cứ tự làm khổ mình thế? why do you make things difficult for yourself?
* Từ tham khảo/words other:
-
thị nhuệ
-
thi nói
-
thị nữ
-
thi ô tô
-
thị oai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm khổ
* Từ tham khảo/words other:
- thị nhuệ
- thi nói
- thị nữ
- thi ô tô
- thị oai