Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương sen
- (tiếng địa phương) Lotus seed-pod
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gương sen
* địa phương|- lotus seed-pod
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi dần vào
-
bội đạo
-
bồi đắp
-
bói đất
-
bới đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương sen
* Từ tham khảo/words other:
- bồi dần vào
- bội đạo
- bồi đắp
- bói đất
- bới đất