Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hỏng kế hoạch
* thngữ|- to upset someone's apple
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ dần
-
trứ danh
-
trù dập
-
trụ đầu cầu
-
trú đêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hỏng kế hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- trừ dần
- trứ danh
- trù dập
- trụ đầu cầu
- trú đêm