Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàn hương
* noun
- freckles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàn hương
* dtừ|- freckles|- xem tàn nhang|- ephelis; the sticks of incense burnt out
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ký có thị thực
-
chữ ký điện tử
-
chữ ký giả mạo
-
chu kỳ kế toán
-
chữ ký khống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàn hương
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ký có thị thực
- chữ ký điện tử
- chữ ký giả mạo
- chu kỳ kế toán
- chữ ký khống