Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân hôn
* adj
- nuptial
* noun
- marriage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tân hôn
* ttừ|- nuptial; newly-wed|* dtừ|- marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa tư bản nhà nước
-
chủ nghĩa tự do
-
chủ nghĩa tự nhiên
-
chủ nghĩa tuân thủ
-
chủ nghĩa tượng trưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân hôn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa tư bản nhà nước
- chủ nghĩa tự do
- chủ nghĩa tự nhiên
- chủ nghĩa tuân thủ
- chủ nghĩa tượng trưng