Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hì hục
- to work with all one's might; to sweat blood
* Từ tham khảo/words other:
-
đàng ấy
-
đằng ấy
-
đăng bạ
-
đáng bậc làm trai
-
đăng bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hì hục
* Từ tham khảo/words other:
- đàng ấy
- đằng ấy
- đăng bạ
- đáng bậc làm trai
- đăng bài