làm | * verb - to dọ =ở đây không có gì làm cả+There is nothing to do here. to make =ghế làm bằng gỗ+the chair is made of wood =làm tờ di chúc+to make one's will - to be =cha tôi làm thầy giáo+My father is teacher |
làm | - to do|= ở đây không có gì làm cả there's nothing to do here|= ông ấy đang làm gì vậy? what is he doing?|- to produce; to make|= ghế này làm bằng gỗ this chair is made of wood|= làm tờ di chúc to make one's will|- to act|= nói là một chuyện, làm là một chuyện khác nữa it's one thing to talk, it's another to act|- xem làm cho|= anh thi rớt làm tôi mắc cỡ quá! your fail makes me (feel) very ashamed!|- to be|= bố anh làm (nghề) gì? - bố tôi làm thầy giáo what's your father? - my father is a teacher|= làm trong ngành bảo hiểm/vi tính to be in insurance/computing|- to become|= muốn làm bác sĩ đâu phải dễ it is not easy to become a doctor|- to work|= làm dưới quyền ai to work under somebody|= anh làm ở đây lâu rồi chứ? - không, tôi mới vào thôi have you been working here long? - no, i've just started|- to give; to hold; to organize|= công ty có định làm tiệc trà hay không? will the company give a tea-party?|- to act as...; to serve as...|= hãy lấy đó làm bài học cho mình! let that serve as a lesson to you!|= tôi tình nguyện làm thông dịch viên cho các hội từ thiện i volunteered to act/serve as an interpreter for charitable organizations|- as|= ông đại sứ tại mỹ đã được chỉ định làm ngoại trưởng mới the ambassador to the united states has been designated as the new foreign minister|= suốt 20 năm làm hiệu trưởng, tôi chưa bao giờ... in all my 20 years' experience as headmistress, i have never... |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm hứng chủ đạo
- cấm hút thuốc
- cấm hút thuốc!
- cam kết
- cam kết miệng