Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm dấu chữ thập
* thngữ|- to cross oneself|* thngữ|- to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed
* Từ tham khảo/words other:
-
trừng phạt bằng roi thừng
-
trừng phạt đích đáng
-
trừng phạt khắc nghiệt
-
trừng phạt nghiêm khắc
-
trừng phạt trẻ em bằng roi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm dấu chữ thập
* Từ tham khảo/words other:
- trừng phạt bằng roi thừng
- trừng phạt đích đáng
- trừng phạt khắc nghiệt
- trừng phạt nghiêm khắc
- trừng phạt trẻ em bằng roi