Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm cỏ
* verb
- to weed, to shoot up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm cỏ
- to weed|= làm cỏ lối đi to weed an alley|* nghĩa bóng to shoot up|= làm cỏ một buôn làng to shoot up a mountainous village
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm lái
-
cầm lại
-
cẩm lai
-
cắm lại
-
cam lam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cầm lái
- cầm lại
- cẩm lai
- cắm lại
- cam lam