Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chay
- conduct an expiatory mass (ceremony for the deliverance of the dead's souls)
* Từ tham khảo/words other:
-
khu biệt
-
khu biệt giam
-
khu biệt thự ở ngoại ô
-
khu bộ
-
khử bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chay
* Từ tham khảo/words other:
- khu biệt
- khu biệt giam
- khu biệt thự ở ngoại ô
- khu bộ
- khử bỏ