Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chay
- conduct an expiatory mass (ceremony for the deliverance of the dead's souls)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đi cướp người làm nô lệ
-
cuộc đi dạo
-
cuộc đi dễ dàng thoải mái
-
cuộc đi du lịch
-
cuộc đi nghỉ hè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chay
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đi cướp người làm nô lệ
- cuộc đi dạo
- cuộc đi dễ dàng thoải mái
- cuộc đi du lịch
- cuộc đi nghỉ hè