Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm chậm
- to delay; to slow down|= làm chậm sản xuất to slow down production
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ xộc xệch
-
chỗ xòe
-
chỗ xói lở
-
chó xồm
-
chỗ xong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm chậm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ xộc xệch
- chỗ xòe
- chỗ xói lở
- chó xồm
- chỗ xong