Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới thể thao
- the world of sport; sporting circles
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì
-
hàng ước
-
hạng ưu
-
hàng vách đá dốc đứng
-
hàng vải len dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới thể thao
* Từ tham khảo/words other:
- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì
- hàng ước
- hạng ưu
- hàng vách đá dốc đứng
- hàng vải len dạ