giới thiệu | * verb - to present; to introduce |
giới thiệu | - to present; to introduce; to commend; to recommend|= anh lo giới thiệu khách khứa nhé? could you introduce everybody?; could you do/make introductions?|= xin giới thiệu ông y, kỹ sư hóa học allow me to introduce/present mr y, chemical engineer |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ túc
- bổ túc từ
- bỏ túi
- bỏ túi được
- bộ tướng