Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ải
- Plough (hoe) (the soil) loose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm ải
- plough (hoe) (the soil) loose
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm hút thuốc
-
cấm hút thuốc!
-
cam kết
-
cam kết miệng
-
cam kết trước tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ải
* Từ tham khảo/words other:
- cấm hút thuốc
- cấm hút thuốc!
- cam kết
- cam kết miệng
- cam kết trước tòa