Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạch
* noun
- rivulet; canal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạch
* dtừ|- rivulet; canal
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm đợ
-
cam đoan
-
cảm đoán
-
cấm đoán
-
cam đoan một lần nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạch
* Từ tham khảo/words other:
- cầm đợ
- cam đoan
- cảm đoán
- cấm đoán
- cam đoan một lần nữa