cấm đoán | * verb - To forbid arbitrarily, to prevent arbitrarily =cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép+to prevent arbitrarily one's daughter's marriage in an unlawful way |
cấm đoán | - to forbid; to prohibit; to ban; to interdict|= cấm đoán cuộc hôn nhân của con gái một cách trái phép to forbid one's daughter's marriage in an unlawful way|= điều cấm đoán don'ts; interdiction |
* Từ tham khảo/words other:
- ban giám hiệu
- ban giám khảo
- bản giằng
- ban giảng huấn
- bàn giao