Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc khoản
- (cũ) name and tile (written at the bottom of a paintin, hangings...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc khoản
- (cũ) name and tile (written at the bottom of a paintin, hangings...)
* Từ tham khảo/words other:
-
cắm đăng
-
cầm đằng chuôi
-
cấm đánh bạc
-
cấm đảo đầu xe lại
-
cắm đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc khoản
* Từ tham khảo/words other:
- cắm đăng
- cầm đằng chuôi
- cấm đánh bạc
- cấm đảo đầu xe lại
- cắm đất