Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắc
* verb
- to shake; to wag; to bump
=lắc đầu+to shake one's head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắc
* đtừ|- to shake; to wag; to bump|= lắc đầu to shake one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm tiệt
-
cảm tình
-
cảm tính
-
cầm tinh
-
cảm tình viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắc
* Từ tham khảo/words other:
- cấm tiệt
- cảm tình
- cảm tính
- cầm tinh
- cảm tình viên