lạc | * noun - peanut; ground-nut =kẹo lạc+peanut sweets * verb - to lose; to stray =đạn lạc+a stray bullet. to be out of =lạc giọng+to be out of tune. to mislay =hay để lạc giấy tờ+to often mislay documents |
lạc | - xem đậu phụng|- stray; lost|= đạn lạc a stray bullet|= lạc vào rừng rậm to be lost in the thick woods; to lose oneself in the thick woods|- to stray|= lạc ra khỏi khu phi quân sự to stray away from the demilitarized zone |
* Từ tham khảo/words other:
- cắm cúi
- cặm cụi
- cảm cúm
- cấm cung
- cầm cương