lạc đàn | - Stray from one's herd (flock...) =Con bê lạc đàn+A stray calf (from its herd) =Con chim lạc đàn+A stray bird (from its flock) |
lạc đàn | - to stray from the herd (flock...)|= con bê lạc đàn a stray calf (from its herd) |= con chim lạc đàn a stray bird (from its flock) |
* Từ tham khảo/words other:
- cấm cung
- cầm cương
- cấm đá banh
- cầm đài
- cam đảm