Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la ó ai
* thngữ|- to give someone the bird
* Từ tham khảo/words other:
-
phả hệ
-
phả hệ học
-
phá hoại
-
phá hoại các cơ sở
-
phá hoại của công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la ó ai
* Từ tham khảo/words other:
- phả hệ
- phả hệ học
- phá hoại
- phá hoại các cơ sở
- phá hoại của công