Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá mía
* noun
- vomer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lá mía
* dtừ|- vomer
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm chéo
-
cấm chỉ
-
cam chịu
-
cấm chợ
-
cắm cho nói chuyện bằng dây nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá mía
* Từ tham khảo/words other:
- cầm chéo
- cấm chỉ
- cam chịu
- cấm chợ
- cắm cho nói chuyện bằng dây nói