Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
la mắng
* verb
- to scold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la mắng
* đtừ|- to scold
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm bờ
-
cấm bóp còi
-
cam bốt
-
cầm bút
-
cầm ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la mắng
* Từ tham khảo/words other:
- cầm bờ
- cấm bóp còi
- cam bốt
- cầm bút
- cầm ca