Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
La mã hóa
- Romanize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
la mã hóa
- romanize
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm binh
-
cầm bờ
-
cấm bóp còi
-
cam bốt
-
cầm bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
la mã hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cấm binh
- cầm bờ
- cấm bóp còi
- cam bốt
- cầm bút