lã chã | - Stream down, flow down (nói về nước mắt). ="Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du) -Her tears streamed down endlessly |
lã chã | - stream down, flow down (nói về nước mắt)|= ' giọt châu lả chã khôn cầm ' (nguyễn du) her tears streamed down endlessly |
* Từ tham khảo/words other:
- cầm cẩu
- cầm chắc
- cầm chân
- cam chanh
- cầm chặt