Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ vọng
- to expect|= đặt nhiều kỳ vọng ở ai/cái gì to have great/high expectations of somebody/something; to have high hopes for somebody/something
* Từ tham khảo/words other:
-
triệu mộ
-
triều nghi
-
triều nghị
-
triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i
-
triệu oát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ vọng
* Từ tham khảo/words other:
- triệu mộ
- triều nghi
- triều nghị
- triều nữ hoàng ê-li-gia-bét i
- triệu oát