Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư hàng hải
- marine engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng hê-brơ cổ
-
tiếng hét
-
tiếng hí
-
tiếng hin-đi
-
tiếng hin-đu-xtăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư hàng hải
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng hê-brơ cổ
- tiếng hét
- tiếng hí
- tiếng hin-đi
- tiếng hin-đu-xtăng