Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư điều hành
- management engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
không đổi quân bài
-
không đội trời chung
-
không đội trưởng
-
không đối xứng
-
không đốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- không đổi quân bài
- không đội trời chung
- không đội trưởng
- không đối xứng
- không đốn